🌟 자연 보호 (自然保護)

1. 인간이 살아가는 터전이 되는 자연이 파괴되지 않도록 지키고, 더 좋은 환경으로 가꾸는 일.

1. BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG, BẢO VỆ THIÊN NHIÊN: Việc giữ gìn để tự nhiên - nơi mà con người đang sinh sống và tồn tại - không bị phá hủy và cải thiện nó để có được điều kiện môi trường tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연 보호 운동.
    Nature protection movement.
  • Google translate 자연 보호 캠페인.
    Nature protection campaign.
  • Google translate 자연 보호 활동.
    Nature protection activities.
  • Google translate 자연 보호를 실천하다.
    Practice nature protection.
  • Google translate 자연 보호를 하다.
    To protect nature.
  • Google translate 자연 보호에 앞장서다.
    Take the lead in protecting nature.
  • Google translate 정부는 자연 보호를 위해 당분간 국립 공원 출입을 폐쇄하기로 했다.
    The government has decided to shut down access to national parks for the time being to protect nature.
  • Google translate 마을 주민들은 각자 집 앞 화단에 나무를 심는 등 자연 보호 활동을 벌였다.
    Villagers engaged in conservation activities, each planting trees in the flower beds in front of their homes.
  • Google translate 여러분들 중 자연 보호를 직접 실천해 본 적이 있는 학생 있나요?
    Have any of you ever tried to protect nature yourself?
    Google translate 저는 샴푸를 사용하지 않고 친환경 재료로 만든 비누로 머리를 감아요.
    I don't use shampoo but wash my hair with soap made from eco-friendly materials.

자연 보호: protection of nature; conservation of nature; preservation of nature,しぜんほご【自然保護】,protection de la nature, conservation de la nature, préservation de la nature,conservación de la naturaleza,المحافظة على البيئة,байгаль хамгаалал,bảo vệ môi trường, bảo vệ thiên nhiên,การอนุรักษ์ธรรมชาติ, การสงวนรักษาธรรมชาติ,perlindungan alam,охрана природы,自然保护,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연 보호 () 자연 보호 ()

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 자연 보호 (自然保護) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Hẹn (4)